serial access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serial access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serial access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serial access.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serial access

    * kỹ thuật

    truy cập tuần tự

    điện tử & viễn thông:

    đầu vào thứ tự

    đầu vào tuần trình tự

    xây dựng:

    sự tiếp cận (theo) trình tự

    toán & tin:

    sự truy nhập nối tiếp

    sự truy nhập tuần tự

    truy cập nối tiếp