serialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serialism.
Từ điển Anh Việt
serialism
* danh từ
nhạc 12 âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serialism
20th century music that uses a definite order of notes as a thematic basis for a musical composition
Synonyms: serial music