serial music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serial music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serial music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serial music.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serial music
Similar:
serialism: 20th century music that uses a definite order of notes as a thematic basis for a musical composition
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- serial
- serially
- serialise
- serialism
- serialist
- serialize
- serial bay
- serial bit
- serial key
- serializer
- serial bond
- serial file
- serial form
- serial line
- serial link
- serial mode
- serial port
- serial sort
- serial test
- serial adder
- serial cable
- serial carry
- serial mouse
- serial music
- serial panel
- serial punch
- serial stock
- serial access
- serial by bit
- serial column
- serial device
- serial killer
- serial memory
- serial number
- serial reader
- serial search
- serialisation
- serialization
- serial adapter
- serial by word
- serial machine
- serial picture
- serial printer
- serial rudders
- serial section
- serial storage
- serial addition
- serial behavior
- serial building
- serial computer