serial sort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serial sort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serial sort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serial sort.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
serial sort
* kỹ thuật
toán & tin:
sự sắp xếp tuần tự
Từ liên quan
- serial
- serially
- serialise
- serialism
- serialist
- serialize
- serial bay
- serial bit
- serial key
- serializer
- serial bond
- serial file
- serial form
- serial line
- serial link
- serial mode
- serial port
- serial sort
- serial test
- serial adder
- serial cable
- serial carry
- serial mouse
- serial music
- serial panel
- serial punch
- serial stock
- serial access
- serial by bit
- serial column
- serial device
- serial killer
- serial memory
- serial number
- serial reader
- serial search
- serialisation
- serialization
- serial adapter
- serial by word
- serial machine
- serial picture
- serial printer
- serial rudders
- serial section
- serial storage
- serial addition
- serial behavior
- serial building
- serial computer