serial panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serial panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serial panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serial panel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serial panel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    panen (xếp) theo từng dãy

    tấm cơ bản

    tấm đơn vị