serial machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serial machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serial machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serial machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serial machine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy tác động nối tiếp