serial picture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serial picture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serial picture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serial picture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serial picture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ảnh chụp máy bay