serial killer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serial killer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serial killer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serial killer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serial killer

    someone who murders more than three victims one at a time in a relatively short interval

    Synonyms: serial murderer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).