successive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
successive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm successive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của successive.
Từ điển Anh Việt
successive
/sək'sesiv/
* tính từ
kế tiếp; liên tiếp, liên tục; lần lượt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
successive
Similar:
consecutive: in regular succession without gaps
serial concerts
Synonyms: sequent, sequential, serial