successively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

successively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm successively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của successively.

Từ điển Anh Việt

  • successively

    * phó từ

    liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • successively

    in proper order or sequence

    talked to each child in turn

    the stable became in turn a chapel and then a movie theater

    Synonyms: in turn