in turn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in turn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in turn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in turn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in turn
Similar:
successively: in proper order or sequence
talked to each child in turn
the stable became in turn a chapel and then a movie theater
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).