sequential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sequential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequential.
Từ điển Anh Việt
sequential
/'si:kwənt/ (sequential) /si'kwenʃəl/
* tính từ
liên tục, liên tiếp
theo sau, tiếp sau (ảnh hưởng...)
(toán học) dãy, theo dãy
sequent analysis: gải tích dãy
sequential
(thuộc) dãy; (thống kê) liên tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sequential
* kỹ thuật
dãy
liên tiếp
nối tiếp
theo sau
toán & tin:
theo tuần tự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sequential
Similar:
consecutive: in regular succession without gaps
serial concerts
Synonyms: sequent, serial, successive
Từ liên quan
- sequential
- sequentially
- sequentiality
- sequential file
- sequential mode
- sequential test
- sequential carry
- sequential logic
- sequential order
- sequential spark
- sequential access
- sequential by key
- sequential search
- sequential system
- sequential circuit
- sequential control
- sequential hunting
- sequential network
- sequential analysis
- sequential analyzer
- sequential computer
- sequential decoding
- sequential sampling
- sequential scanning
- sequential algorithm
- sequential execution
- sequential interlace
- sequential operation
- sequential selection
- sequential, sequence
- sequentially compact
- sequential estimation
- sequential processing
- sequential computation
- sequential organization
- sequential access device
- sequential logic element
- sequential risk function
- sequential sampling plan
- sequential access storage
- sequential in, random out
- sequential batch processing
- sequential color television
- sequential dependent segment
- sequential spectrum analysis
- sequential access method (sam)
- sequential logic systems (sls)
- sequential batch operating system
- sequential colour with memory (secwm)
- sequential access memory/sequential access method (sam)