sequentially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sequentially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequentially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequentially.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sequentially
* kỹ thuật
tính liên tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sequentially
Similar:
consecutive: in a consecutive manner
we numbered the papers consecutively