consecutive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consecutive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutive.
Từ điển Anh Việt
consecutive
/kən'sekjutiv/
* tính từ
liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
three consecutive days: ba ngày liên tiếp
many consecutive grenerations: mấy đời tiếp liền nhau
consecutive
(Tech) liên tục, tuần tự
consecutive
liên tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consecutive
* kỹ thuật
liên tiếp
liên tục
nối tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
consecutive
in regular succession without gaps
serial concerts
Synonyms: sequent, sequential, serial, successive
in a consecutive manner
we numbered the papers consecutively
Synonyms: sequentially
Similar:
back-to-back: one after the other
back-to-back home runs
straight: successive (without a break)
sick for five straight days
Từ liên quan
- consecutive
- consecutively
- consecutiveness
- consecutive days
- consecutive bytes
- consecutive hours
- consecutive price
- consecutive points
- consecutive dataset
- consecutive entries
- consecutive numbers
- consecutive voyages
- consecutive computer
- consecutive data set
- consecutive reaction
- consecutive relation
- consecutive tangents
- consecutive numbering
- consecutive operation
- consecutive processing
- consecutive organization
- consecutive voyage charter
- consecutive-weeks discount