consecutively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consecutively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutively.

Từ điển Anh Việt

  • consecutively

    * phó từ

    liên tiếp, dồn dập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • consecutively

    in a consecutive manner

    he was consecutively ill, then well, then ill again