consecutive relation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consecutive relation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutive relation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutive relation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consecutive relation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quan hệ liên tiếp