consecutive dataset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consecutive dataset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutive dataset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutive dataset.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consecutive dataset
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tập dữ liệu liên tục
Từ liên quan
- consecutive
- consecutively
- consecutiveness
- consecutive days
- consecutive bytes
- consecutive hours
- consecutive price
- consecutive points
- consecutive dataset
- consecutive entries
- consecutive numbers
- consecutive voyages
- consecutive computer
- consecutive data set
- consecutive reaction
- consecutive relation
- consecutive tangents
- consecutive numbering
- consecutive operation
- consecutive processing
- consecutive organization
- consecutive voyage charter
- consecutive-weeks discount