consecutive points nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consecutive points nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutive points giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutive points.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consecutive points

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    các điểm liên tiếp

    điểm liên tiếp