consecutive days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consecutive days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutive days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutive days.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consecutive days
* kinh tế
ngày liên tục (điều kiện về thời gian xếp dỡ hàng, thuê tàu)
ngày liên tục (thuê tàu)
Từ liên quan
- consecutive
- consecutively
- consecutiveness
- consecutive days
- consecutive bytes
- consecutive hours
- consecutive price
- consecutive points
- consecutive dataset
- consecutive entries
- consecutive numbers
- consecutive voyages
- consecutive computer
- consecutive data set
- consecutive reaction
- consecutive relation
- consecutive tangents
- consecutive numbering
- consecutive operation
- consecutive processing
- consecutive organization
- consecutive voyage charter
- consecutive-weeks discount