consecutive bytes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consecutive bytes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutive bytes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutive bytes.

Từ điển Anh Việt

  • consecutive bytes

    (Tech) bai tuần tự