consecutive entries nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consecutive entries nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutive entries giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutive entries.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consecutive entries

    * kinh tế

    mục ghi sổ liên tục