consecutive hours nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
consecutive hours nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutive hours giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutive hours.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
consecutive hours
* kinh tế
giờ liên tục (tính toán thời gian xếp dỡ hàng)
Từ liên quan
- consecutive
- consecutively
- consecutiveness
- consecutive days
- consecutive bytes
- consecutive hours
- consecutive price
- consecutive points
- consecutive dataset
- consecutive entries
- consecutive numbers
- consecutive voyages
- consecutive computer
- consecutive data set
- consecutive reaction
- consecutive relation
- consecutive tangents
- consecutive numbering
- consecutive operation
- consecutive processing
- consecutive organization
- consecutive voyage charter
- consecutive-weeks discount