consecutive reaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

consecutive reaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm consecutive reaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của consecutive reaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • consecutive reaction

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phản ứng nối tiếp