back-to-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
back-to-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back-to-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back-to-back.
Từ điển Anh Việt
back-to-back
* tính từ, n
nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
back-to-back
* kinh tế
liền liền
* kỹ thuật
giáp lưng
xây dựng:
đấu lưng nhau
cơ khí & công trình:
kề lưng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
back-to-back
one after the other
back-to-back home runs
Synonyms: consecutive