sequential operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequential operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequential operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequential operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sequential operation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hoạt động tuần tự

    thao tác tuần tự

    điện tử & viễn thông:

    phép toán tuần tự

Từ điển Anh Anh - Wordnet