sequential colour with memory (secwm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequential colour with memory (secwm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequential colour with memory (secwm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequential colour with memory (secwm).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sequential colour with memory (secwm)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Màu tuần tự có nhớ, hệ màu SECWM