pipe of peace nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pipe of peace nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipe of peace giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipe of peace.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pipe of peace
Similar:
calumet: a highly decorated ceremonial pipe of Amerindians; smoked on ceremonial occasions (especially as a token of peace)
Synonyms: peace pipe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pipe
- piper
- pipet
- pipe in
- pipe up
- pipeful
- piperic
- piperin
- pipette
- pipeway
- pipe bed
- pipe box
- pipe cot
- pipe die
- pipe dog
- pipe end
- pipe key
- pipe man
- pipe run
- pipe tap
- pipe way
- pipeclay
- pipefish
- pipeless
- pipeline
- piperine
- pipework
- pipewort
- pipe arch
- pipe base
- pipe bell
- pipe bend
- pipe bomb
- pipe bond
- pipe bowl
- pipe bush
- pipe clay
- pipe clip
- pipe coil
- pipe down
- pipe drop
- pipe duct
- pipe flow
- pipe form
- pipe gang
- pipe grab
- pipe grid
- pipe grip
- pipe hole
- pipe hook