pipework nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipework nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipework giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipework.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipework

    * kỹ thuật

    hệ thống đường ống

    hệ thống ống dẫn

    mạng lưới đường ống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pipework

    Similar:

    organ pipe: the flues and stops on a pipe organ

    Synonyms: pipe