pipette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipette.

Từ điển Anh Việt

  • pipette

    /pi'pet/

    * danh từ

    pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipette

    * kỹ thuật

    ống nhỏ giọt

    điện:

    côntơgut

    ống nhỏ nhọt

    vật lý:

    ống pipet

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pipette

    Similar:

    pipet: measuring instrument consisting of a graduated glass tube used to measure or transfer precise volumes of a liquid by drawing the liquid up into the tube