pipette method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pipette method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipette method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipette method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pipette method

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    Phương pháp Pipet

    hóa học & vật liệu:

    phương pháp nhỏ giọt (thí nghiệm hóa học)