pipe form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pipe form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pipe form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pipe form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pipe form
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ván khuôn đúc tấm
Từ liên quan
- pipe
- piper
- pipet
- pipe in
- pipe up
- pipeful
- piperic
- piperin
- pipette
- pipeway
- pipe bed
- pipe box
- pipe cot
- pipe die
- pipe dog
- pipe end
- pipe key
- pipe man
- pipe run
- pipe tap
- pipe way
- pipeclay
- pipefish
- pipeless
- pipeline
- piperine
- pipework
- pipewort
- pipe arch
- pipe base
- pipe bell
- pipe bend
- pipe bomb
- pipe bond
- pipe bowl
- pipe bush
- pipe clay
- pipe clip
- pipe coil
- pipe down
- pipe drop
- pipe duct
- pipe flow
- pipe form
- pipe gang
- pipe grab
- pipe grid
- pipe grip
- pipe hole
- pipe hook