asbestos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asbestos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asbestos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asbestos.

Từ điển Anh Việt

  • asbestos

    /æz'bestɔs/

    * danh từ

    (khoáng chất) miăng

  • asbestos

    (Tech) thạch miên [TQ] (bông đá), amiăng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • asbestos

    * kỹ thuật

    atbet

    bông khoáng

    sợi amiang

    cơ khí & công trình:

    amiăng chịu nhiệt

    xây dựng:

    bằng amiăng

    sợi albet

    thạch ma

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • asbestos

    a fibrous amphibole; used for making fireproof articles; inhaling fibers can cause asbestosis or lung cancer