asbestos plaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
asbestos plaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asbestos plaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asbestos plaster.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
asbestos plaster
* kỹ thuật
xây dựng:
vữa trát amian
Từ liên quan
- asbestos
- asbestosis
- asbestos mix
- asbestos cord
- asbestos dish
- asbestos felt
- asbestos mine
- asbestos pipe
- asbestos tape
- asbestos tile
- asbestos yarn
- asbestos-free
- asbestos board
- asbestos braid
- asbestos chalk
- asbestos cloth
- asbestos fiber
- asbestos fibre
- asbestos grade
- asbestos joint
- asbestos paper
- asbestos plate
- asbestos putty
- asbestos sheet
- asbestos twine
- asbestos cement
- asbestos fabric
- asbestos filter
- asbestos blanket
- asbestos packing
- asbestos plaster
- asbestos shingle
- asbestos stopper
- asbestos textile
- asbestos covering
- asbestos crushing
- asbestos abatement
- asbestos cardboard
- asbestos insulated
- asbestos millboard
- asbestos sheathing
- asbestos wallboard
- asbestos form board
- asbestos insulation
- asbestos-cement pipe
- asbestos-cement roof
- asbestos cement plant
- asbestos fire curtain
- asbestos-cement sheet
- asbestos ribbed gasket