a priori nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a priori nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a priori giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a priori.
Từ điển Anh Việt
a priori
/'eiprai'ɔ:rai/
* danh từ & phó từ
theo cách suy diễn, theo cách diễn dịch
tiên nghiệm
probability a_priori: (toán học) xác xuất tiên nghiệm
a priori
tiên nghiệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
a priori
involving deductive reasoning from a general principle to a necessary effect; not supported by fact
an a priori judgment
Antonyms: a posteriori
based on hypothesis or theory rather than experiment
derived by logic, without observed facts
Antonyms: a posteriori