a posteriori nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
a posteriori nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm a posteriori giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của a posteriori.
Từ điển Anh Việt
a posteriori
/'eipɔs,teri'ɔ:rai/
* phó từ & tính từ
theo phép quy nạp
method a_posteriori: phương pháp quy nạp
hậu nghiệm
probability a_posteriori: (toán học) xác suất hậu nghiệm
a posteriori
hậu nghiệm