đồng trong Tiếng Anh là gì?

đồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng

    field

    ngay giữa đồng in the open field

    làm việc ngoài đồng to work in the fields

    country; countryside; rural areas

    họ chưa bao giờ sống dưới đồng, nên đâu hiểu đời sống dưới đồng như thế nào they have never lived in the country, so they do not understand the country life

    xem giàn đồng

    piastre; dong (basic unit of currency in vietnam); copper; brass; bronze

    người được tặng huy chương đồng bronze medallist

    co-

    đồng sáng lập viên co-founder

    đồng tài trợ co-sponsor

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đồng

    * noun

    Field

    Medium; sorcerer

    Piastre

    Copper; brass; bronze

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồng

    (1) unit of currency, money; coin; (2) field; (3) same, co-, fellow; (4) copper, brass