đồng trong Tiếng Anh là gì?
đồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồng
field
ngay giữa đồng in the open field
làm việc ngoài đồng to work in the fields
country; countryside; rural areas
họ chưa bao giờ sống dưới đồng, nên đâu hiểu đời sống dưới đồng như thế nào they have never lived in the country, so they do not understand the country life
xem giàn đồng
piastre; dong (basic unit of currency in vietnam); copper; brass; bronze
người được tặng huy chương đồng bronze medallist
co-
đồng sáng lập viên co-founder
đồng tài trợ co-sponsor
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồng
* noun
Field
Medium; sorcerer
Piastre
Copper; brass; bronze
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồng
(1) unit of currency, money; coin; (2) field; (3) same, co-, fellow; (4) copper, brass
Từ liên quan
- đồng
- đồng ý
- đồng bộ
- đồng ca
- đồng cô
- đồng cư
- đồng cỏ
- đồng dư
- đồng hồ
- đồng lá
- đồng lữ
- đồng nữ
- đồng sự
- đồng tử
- đồng vị
- đồng xu
- đồng âm
- đồng đỏ
- đồng ấu
- đồng bàn
- đồng bào
- đồng bạc
- đồng bạn
- đồng bọn
- đồng bối
- đồng chí
- đồng cân
- đồng cạn
- đồng cảm
- đồng cấp
- đồng cốt
- đồng dao
- đồng dâm
- đồng giá
- đồng gửi
- đồng hóa
- đồng học
- đồng khí
- đồng khô
- đồng kẽm
- đồng lia
- đồng lây
- đồng lãi
- đồng lãm
- đồng lõa
- đồng lúa
- đồng lần
- đồng lầy
- đồng lục
- đồng màu