đồng hồ trong Tiếng Anh là gì?

đồng hồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng hồ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng hồ

    clock; watch; wrist-watch; ticker

    mặt đồng hồ clock-face; dial

    vỏ đồng hồ clock-case

    gauge; meter; register; counter

    đồng hồ xăng fuel gauge

    đồng hồ tính lệ phí đỗ xe parking-meter

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồng hồ

    clock, watch