đồng bộ trong Tiếng Anh là gì?

đồng bộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng bộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng bộ

    synchronous; overall; comprehensive

    phải có các biện pháp đồng bộ thì mới giải quyết vấn đề đó được the problem requires global/comprehensive measures

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đồng bộ

    * adj

    synchronous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồng bộ

    synchronous; to standardize