đồng cảm trong Tiếng Anh là gì?

đồng cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng cảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng cảm

    to sympathize; to identify; to commune

    đồng cảm với nhân vật chính trong truyện to identify with the hero of the novel

    understanding; sympathetic