đồng âm trong Tiếng Anh là gì?
đồng âm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng âm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồng âm
(từ đồng âm dị nghĩa) homonym
'abide' đồng âm dị nghĩa với 'abide' 'abide' is homonymous with 'abide'
'refuse'là từ viết giống hệt như 'refuse', nhưng không đồng âm và đồng nghĩa với 'refuse' 'refuse' is the homograph of 'refuse'
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồng âm
* adj
homonymous
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồng âm
homonymous
Từ liên quan
- đồng
- đồng ý
- đồng bộ
- đồng ca
- đồng cô
- đồng cư
- đồng cỏ
- đồng dư
- đồng hồ
- đồng lá
- đồng lữ
- đồng nữ
- đồng sự
- đồng tử
- đồng vị
- đồng xu
- đồng âm
- đồng đỏ
- đồng ấu
- đồng bàn
- đồng bào
- đồng bạc
- đồng bạn
- đồng bọn
- đồng bối
- đồng chí
- đồng cân
- đồng cạn
- đồng cảm
- đồng cấp
- đồng cốt
- đồng dao
- đồng dâm
- đồng giá
- đồng gửi
- đồng hóa
- đồng học
- đồng khí
- đồng khô
- đồng kẽm
- đồng lia
- đồng lây
- đồng lãi
- đồng lãm
- đồng lõa
- đồng lúa
- đồng lần
- đồng lầy
- đồng lục
- đồng màu