đồng bào trong Tiếng Anh là gì?

đồng bào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng bào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng bào

    fellow-citizen; compatriot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồng bào

    compatriot, fellow countryman, person in one’s same group, fellow-citizen