đồng lõa trong Tiếng Anh là gì?

đồng lõa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng lõa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng lõa

    * dtừ

    connivance; * đtừ connive

    * thngữ

    accessory before/ after the fact

    accomplice; accessory

    bị kết tội đồng loã giết người to be accused of being an accessory to murder

    xem thông đồng

    hành động có ai đồng loã to act with the complicity of somebody/in complicity with somebody/with somebody as an accomplice

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đồng lõa

    Accomplice; to be party to

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồng lõa

    accomplice