đồng lõa trong Tiếng Anh là gì?
đồng lõa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng lõa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồng lõa
* dtừ
connivance; * đtừ connive
* thngữ
accessory before/ after the fact
accomplice; accessory
bị kết tội đồng loã giết người to be accused of being an accessory to murder
xem thông đồng
hành động có ai đồng loã to act with the complicity of somebody/in complicity with somebody/with somebody as an accomplice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồng lõa
Accomplice; to be party to
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồng lõa
accomplice
Từ liên quan
- đồng
- đồng ý
- đồng bộ
- đồng ca
- đồng cô
- đồng cư
- đồng cỏ
- đồng dư
- đồng hồ
- đồng lá
- đồng lữ
- đồng nữ
- đồng sự
- đồng tử
- đồng vị
- đồng xu
- đồng âm
- đồng đỏ
- đồng ấu
- đồng bàn
- đồng bào
- đồng bạc
- đồng bạn
- đồng bọn
- đồng bối
- đồng chí
- đồng cân
- đồng cạn
- đồng cảm
- đồng cấp
- đồng cốt
- đồng dao
- đồng dâm
- đồng giá
- đồng gửi
- đồng hóa
- đồng học
- đồng khí
- đồng khô
- đồng kẽm
- đồng lia
- đồng lây
- đồng lãi
- đồng lãm
- đồng lõa
- đồng lúa
- đồng lần
- đồng lầy
- đồng lục
- đồng màu