đồng ý trong Tiếng Anh là gì?

đồng ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng ý

    to concur; to assent; to consent; to agree; to approve

    nếu ông không đồng ý với bản án này thì cứ kiện lên toà án tối cao appeal to the supreme court if you do not agree/assent to this judgement

    tôi đồng ý với anh về vấn đề nhà ở i agree with you about the housing question; i share your views about the housing question

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • đồng ý

    * verb

    To agree; to concur; to assent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồng ý

    to agree, consent, concur