đồng ý trong Tiếng Anh là gì?
đồng ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng ý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồng ý
to concur; to assent; to consent; to agree; to approve
nếu ông không đồng ý với bản án này thì cứ kiện lên toà án tối cao appeal to the supreme court if you do not agree/assent to this judgement
tôi đồng ý với anh về vấn đề nhà ở i agree with you about the housing question; i share your views about the housing question
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đồng ý
* verb
To agree; to concur; to assent
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồng ý
to agree, consent, concur
Từ liên quan
- đồng
- đồng ý
- đồng bộ
- đồng ca
- đồng cô
- đồng cư
- đồng cỏ
- đồng dư
- đồng hồ
- đồng lá
- đồng lữ
- đồng nữ
- đồng sự
- đồng tử
- đồng vị
- đồng xu
- đồng âm
- đồng đỏ
- đồng ấu
- đồng bàn
- đồng bào
- đồng bạc
- đồng bạn
- đồng bọn
- đồng bối
- đồng chí
- đồng cân
- đồng cạn
- đồng cảm
- đồng cấp
- đồng cốt
- đồng dao
- đồng dâm
- đồng giá
- đồng gửi
- đồng hóa
- đồng học
- đồng khí
- đồng khô
- đồng kẽm
- đồng lia
- đồng lây
- đồng lãi
- đồng lãm
- đồng lõa
- đồng lúa
- đồng lần
- đồng lầy
- đồng lục
- đồng màu