đồng cân trong Tiếng Anh là gì?
đồng cân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng cân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồng cân
unit of weight equal 37301 gms; of the same weight
Từ liên quan
- đồng
 - đồng ý
 - đồng bộ
 - đồng ca
 - đồng cô
 - đồng cư
 - đồng cỏ
 - đồng dư
 - đồng hồ
 - đồng lá
 - đồng lữ
 - đồng nữ
 - đồng sự
 - đồng tử
 - đồng vị
 - đồng xu
 - đồng âm
 - đồng đỏ
 - đồng ấu
 - đồng bàn
 - đồng bào
 - đồng bạc
 - đồng bạn
 - đồng bọn
 - đồng bối
 - đồng chí
 - đồng cân
 - đồng cạn
 - đồng cảm
 - đồng cấp
 - đồng cốt
 - đồng dao
 - đồng dâm
 - đồng giá
 - đồng gửi
 - đồng hóa
 - đồng học
 - đồng khí
 - đồng khô
 - đồng kẽm
 - đồng lia
 - đồng lây
 - đồng lãi
 - đồng lãm
 - đồng lõa
 - đồng lúa
 - đồng lần
 - đồng lầy
 - đồng lục
 - đồng màu
 


