đồng sàng dị mộng trong Tiếng Anh là gì?
đồng sàng dị mộng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng sàng dị mộng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồng sàng dị mộng
same bed but different dreams
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồng sàng dị mộng
people of a group having different views
Từ liên quan
- đồng
- đồng ý
- đồng bộ
- đồng ca
- đồng cô
- đồng cư
- đồng cỏ
- đồng dư
- đồng hồ
- đồng lá
- đồng lữ
- đồng nữ
- đồng sự
- đồng tử
- đồng vị
- đồng xu
- đồng âm
- đồng đỏ
- đồng ấu
- đồng bàn
- đồng bào
- đồng bạc
- đồng bạn
- đồng bọn
- đồng bối
- đồng chí
- đồng cân
- đồng cạn
- đồng cảm
- đồng cấp
- đồng cốt
- đồng dao
- đồng dâm
- đồng giá
- đồng gửi
- đồng hóa
- đồng học
- đồng khí
- đồng khô
- đồng kẽm
- đồng lia
- đồng lây
- đồng lãi
- đồng lãm
- đồng lõa
- đồng lúa
- đồng lần
- đồng lầy
- đồng lục
- đồng màu