đồng niên trong Tiếng Anh là gì?

đồng niên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng niên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng niên

    coeval, of the same age

    lợi tức đồng niên annual income

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồng niên

    coeval, of the same age