đồng minh trong Tiếng Anh là gì?
đồng minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng minh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồng minh
ally
hai nước này là đồng minh với nhau these two countries are allies
allied
các nước đồng minh allied powers; the allies
lực lượng đồng minh thời đệ nhị thế chiến the allied forces in the second world war
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồng minh
alliance, league; allies
Từ liên quan
- đồng
- đồng ý
- đồng bộ
- đồng ca
- đồng cô
- đồng cư
- đồng cỏ
- đồng dư
- đồng hồ
- đồng lá
- đồng lữ
- đồng nữ
- đồng sự
- đồng tử
- đồng vị
- đồng xu
- đồng âm
- đồng đỏ
- đồng ấu
- đồng bàn
- đồng bào
- đồng bạc
- đồng bạn
- đồng bọn
- đồng bối
- đồng chí
- đồng cân
- đồng cạn
- đồng cảm
- đồng cấp
- đồng cốt
- đồng dao
- đồng dâm
- đồng giá
- đồng gửi
- đồng hóa
- đồng học
- đồng khí
- đồng khô
- đồng kẽm
- đồng lia
- đồng lây
- đồng lãi
- đồng lãm
- đồng lõa
- đồng lúa
- đồng lần
- đồng lầy
- đồng lục
- đồng màu