đồng minh trong Tiếng Anh là gì?

đồng minh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng minh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng minh

    ally

    hai nước này là đồng minh với nhau these two countries are allies

    allied

    các nước đồng minh allied powers; the allies

    lực lượng đồng minh thời đệ nhị thế chiến the allied forces in the second world war

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồng minh

    alliance, league; allies