đồng cam cộng khổ trong Tiếng Anh là gì?

đồng cam cộng khổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng cam cộng khổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • đồng cam cộng khổ

    to share joys and sorrows (with somebody); to share (somebody's) joys and sorrows

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • đồng cam cộng khổ

    to share joys and sorrows