đồng bằng trong Tiếng Anh là gì?
đồng bằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đồng bằng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
đồng bằng
plain; lowland; delta
đồng bằng phù sa alluvial plain
người đồng bằng plainsman
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồng bằng
delta (of a river), plains, lowland
Từ liên quan
- đồng
- đồng ý
- đồng bộ
- đồng ca
- đồng cô
- đồng cư
- đồng cỏ
- đồng dư
- đồng hồ
- đồng lá
- đồng lữ
- đồng nữ
- đồng sự
- đồng tử
- đồng vị
- đồng xu
- đồng âm
- đồng đỏ
- đồng ấu
- đồng bàn
- đồng bào
- đồng bạc
- đồng bạn
- đồng bọn
- đồng bối
- đồng chí
- đồng cân
- đồng cạn
- đồng cảm
- đồng cấp
- đồng cốt
- đồng dao
- đồng dâm
- đồng giá
- đồng gửi
- đồng hóa
- đồng học
- đồng khí
- đồng khô
- đồng kẽm
- đồng lia
- đồng lây
- đồng lãi
- đồng lãm
- đồng lõa
- đồng lúa
- đồng lần
- đồng lầy
- đồng lục
- đồng màu