terminal equipment type 2 (non-isdn) (te2) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terminal equipment type 2 (non-isdn) (te2) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terminal equipment type 2 (non-isdn) (te2) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terminal equipment type 2 (non-isdn) (te2).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terminal equipment type 2 (non-isdn) (te2)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị đầu cuối kiểu 2 (không có khả năng ISDN)